ISBN
| 9786048502386 |
DDC
| 794.15 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hiểu Long |
Nhan đề
| Cờ tướng tinh tuyển. Tập 1, Trung cục / Hoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục Thể thao,2014 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Cờ tướng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Mộng Bưu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(4): V044666, V044716-7, V044719 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(6): V044720-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V044667, V044718 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V044708-15 |
|
000
| 00585nam a2200241 # 4500 |
---|
001 | 11065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16666 |
---|
005 | 202008240842 |
---|
008 | 200819s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048502386|c82000 |
---|
039 | |a20200824084236|bnghiepvu|c20200824084100|dnghiepvu|y20171005105700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a794.15|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Hiểu Long |
---|
245 | 00|aCờ tướng tinh tuyển.|nTập 1,|pTrung cục / |cHoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2014 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCờ tướng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aVương, Mộng Bưu,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(4): V044666, V044716-7, V044719 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): V044720-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V044667, V044718 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V044708-15 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044666
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044667
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044709
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|