DDC
| 658.42 |
Tác giả CN
| Yaverbaum, Eric |
Nhan đề
| Vì sao họ thành công =. T.2 / : Leadership secrets of the world s most successful CEOs. / Eric Yaverbaum ; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long biên dịch ; First News |
Nhan đề khác
| Leadership secrets of the world s most successful CEOs |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 269tr. ;20cm |
Từ khóa tự do
| Thành công trong kinh doanh |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung An, |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Bảo Long, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V044528, V044530 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): V044532-3, V044535 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V044526-7, V044529, V044531, V044534 |
|
000
| 00863nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11055 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16655 |
---|
005 | 202001041032 |
---|
008 | 171004s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104103254|bquyennt|c20180825040116|dlongtd|y20171004141700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.42|bY35|223 |
---|
100 | 1|aYaverbaum, Eric |
---|
245 | 10|aVì sao họ thành công =. |nT.2 / : |bLeadership secrets of the world s most successful CEOs. / |cEric Yaverbaum ; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long biên dịch ; First News |
---|
246 | 31|aLeadership secrets of the world s most successful CEOs |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2007 |
---|
300 | |a269tr. ;|c20cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThành công trong kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung An,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aVương, Bảo Long,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V044528, V044530 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): V044532-3, V044535 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V044526-7, V044529, V044531, V044534 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044528
|
Q12_Kho Lưu
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044530
|
Q12_Kho Lưu
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044532
|
Q12_Kho Lưu
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044533
|
Q12_Kho Lưu
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044535
|
Q12_Kho Lưu
|
658.42 Y35
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|