DDC
| 658.400922 |
Tác giả CN
| Watson, Lucinda, |
Nhan đề
| Vì sao họ thành công. T.1 / Lucinda Watson ; Vương Bảo Long biên dịch; First News |
Nhan đề khác
| How they achieved :stories of personal achievement and business success |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Trẻ,2008 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. :chân dung, tranh ảnh ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Quản lý công nghiệp-Hoa Kỳ |
Từ khóa tự do
| Thành công trong kinh doanh-Hoa Kỳ |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân-Hoa Kỳ |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Bảo Long, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(5): V044516, V044518-9, V044521-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V044517, V044520, V044523-5 |
|
000
| 01022nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16653 |
---|
005 | 202001041032 |
---|
008 | 171004s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104103235|bquyennt|c20180825040115|dlongtd|y20171004084200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.400922|bW3371|223 |
---|
100 | 1|aWatson, Lucinda,|d1949- |
---|
245 | 10|aVì sao họ thành công.|nT.1 /|cLucinda Watson ; Vương Bảo Long biên dịch; First News |
---|
246 | 31|aHow they achieved :|bstories of personal achievement and business success |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2008 |
---|
300 | |a279 tr. :|bchân dung, tranh ảnh ;|c21 cm |
---|
534 | |pNguyên bản :|tHow they achieved : stories of personal achievement and business success |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý công nghiệp|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aThành công trong kinh doanh|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aDoanh nhân|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aVương, Bảo Long,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(5): V044516, V044518-9, V044521-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V044517, V044520, V044523-5 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044516
|
Q12_Kho Lưu
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044518
|
Q12_Kho Lưu
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044519
|
Q12_Kho Lưu
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044521
|
Q12_Kho Lưu
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044522
|
Q12_Kho Lưu
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:15-06-2020
|
|
|
9
|
V044524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.400922 W3371
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|