DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Park, Yong Seok |
Nhan đề
| Bí quyết thành công của các triệu phú trẻ Hàn Quốc / Park Yong Seok ; Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Vương Bảo Long biên dịch: |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2015 |
Mô tả vật lý
| 173tr. :bảng ;21cm |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Triệu phú-Hàn Quốc |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nhân, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Khoa, |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Bảo Long, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): V044598-9, V044601, V044603-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V044596-7, V044600, V044602, V044605 |
|
000
| 00843nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16649 |
---|
005 | 202001041031 |
---|
008 | 171002s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104103150|bquyennt|c20180825040112|dlongtd|y20171002145400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bP2351|223 |
---|
100 | 1|aPark, Yong Seok |
---|
245 | 10|aBí quyết thành công của các triệu phú trẻ Hàn Quốc /|cPark Yong Seok ; Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân, Vương Bảo Long biên dịch: |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2015 |
---|
300 | |a173tr. :|bbảng ;|c21cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aTriệu phú|zHàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Nhân,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aLê, Huy Khoa,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aVương, Bảo Long,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): V044598-9, V044601, V044603-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V044596-7, V044600, V044602, V044605 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
3
|
V044598
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044599
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044601
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044603
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044604
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|