DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Cordeiro, Wayne |
Nhan đề
| Thái độ quyết định thành công = Attitudes that attract success / Wayne Cordeiro ; Minh Tươi...[và những người khác]; First News |
Nhan đề khác
| Attitudes that attract success |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. :chân dung, hình vẽ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Lối sống |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Kim Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tươi, |
Tác giả(bs) CN
| Nhã Viện, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): V044576-85 |
|
000
| 00923nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16637 |
---|
008 | 170929s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040106|blongtd|y20170929102900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a646.7|bC7943|223 |
---|
100 | 1|aCordeiro, Wayne |
---|
245 | 10|aThái độ quyết định thành công =|bAttitudes that attract success /|cWayne Cordeiro ; Minh Tươi...[và những người khác]; First News |
---|
246 | 31|aAttitudes that attract success |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a143 tr. :|bchân dung, hình vẽ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng sống |
---|
653 | 4|aThành công |
---|
653 | 4|aLối sống |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aKim Vân,|eBiên dịch |
---|
700 | 0|aMinh Tươi,|eBiên dịch |
---|
700 | 0|aNhã Viện,|eBiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): V044576-85 |
---|
890 | |a10|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044576
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044577
|
Kho Sách mất
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044578
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044579
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044581
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044582
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044583
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044584
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044585
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044580
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 C7943
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|