|
000
| 00738nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16630 |
---|
005 | 202011261447 |
---|
008 | 170926s2008 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230020108 |
---|
039 | |a20201126144753|bnghiepvu|c20180825040102|dlongtd|y20170926102000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.4|bG692|223 |
---|
100 | 1|aGough, Chris |
---|
245 | 10|aEssential reading.|nT.1,|pStudent book /|cChris Gough; Series Editor Scott Miles |
---|
260 | |aNew York :|bMacmillan,|c2008 |
---|
300 | |a128 p. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aReading |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
700 | 1|aMiles, Scott |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N004882 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.4 G692
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào