DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Nghị định số 171/2013/NĐ - CP ngày 13 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt : Được sửa đổi, bổ sung theo nghị định số 107/2014/NĐ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2014 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Đường sắt-Luật và pháp chế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường bộ-Luật và pháp chế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Qui định giao thông-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V044483-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V044486-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V044477-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V044480-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V044489-96 |
|
000
| 00881nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 11020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16620 |
---|
008 | 170925s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040055|blongtd|y20170925144000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a343.597|bN5762Đ|223 |
---|
245 | 00|aNghị định số 171/2013/NĐ - CP ngày 13 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt :|bĐược sửa đổi, bổ sung theo nghị định số 107/2014/NĐ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2014 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐường sắt|xLuật và pháp chế|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aĐường bộ|xLuật và pháp chế|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aQui định giao thông|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V044483-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V044486-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V044477-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V044480-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V044489-96 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044477
|
Q7_Kho Mượn
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044478
|
Q7_Kho Mượn
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044479
|
Q7_Kho Mượn
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044480
|
Q7_Kho Mượn
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044481
|
Q7_Kho Mượn
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044483
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044484
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044485
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044486
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044487
|
Q12_Kho Lưu
|
343.597 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào