|
000
| 00791nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 116 |
---|
008 | 070105s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023644|blongtd|y20070105153300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 342 8|bT871 |
---|
110 | 1|aTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn Quốc gia |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a1330 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
653 | 4|aTừ điển Việt - Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aĐặng, Chấn Liêu |
---|
700 | 1|aLê, Khả Kế |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Trọng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIENG ANH|j(1): V006733 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006731-2 |
---|
890 | |a3|b181|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006731
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006732
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006733
|
Kho Sách mất
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào