|
000
| 00810nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10999 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16599 |
---|
005 | 202212151344 |
---|
008 | 170925s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780138149314 |
---|
039 | |a20221215134430|bquyennt|c20201216112815|dquyennt|y20170925091800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a418.0076|bB87717|223 |
---|
100 | 1|aBrown, H. Douglas |
---|
245 | 10|aLanguage assessment :|bPrinciples and classroom practices /|cH. Douglas Brown, Priyanvada Abeywickrama. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aWhite Plains, N.Y.:|bLongman,|c2010. |
---|
300 | |axiv, 386 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aLanguage acquisition |
---|
653 | 4|aLanguage and languages|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
700 | 1|aAbeywickrama, Priyanvada |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): N004861, N004952 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.0076 B87717
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
418.0076 B87717
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|