thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 423.13 L8562c
    Nhan đề: Longman collocations dictionary and thesaurus /

ISBN 9781408252253
DDC 423.13
Tác giả CN Douglas, Dan
Nhan đề Longman collocations dictionary and thesaurus / editors: Karen Cleveland-Marwick, Lucy Hollingworth, Elizabeth Manning, Michael Murphy, Howard Sargeant, Dr. Martin Stark, Laura Wedgeworth.
Nhan đề khác Collocations dictionary and thesaurus
Nhan đề khác Longman collocations dictionary and thesaurus for intermediate - advanced learners
Thông tin xuất bản Harlow :Pearson Education Limited,2013.
Mô tả vật lý vii, 1463 pages ;24 cm.
Từ khóa tự do Collocation (Linguistics)-Dictionaries
Từ khóa tự do English language-Idioms-Dictionaries
Từ khóa tự do English language-Synonyms and antonyms-Dictionaries
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hollingworth, Lucy
Tác giả(bs) CN Manning, Elizabeth
Tác giả(bs) CN Murphy, Michael
Tác giả(bs) CN Sargeant, Howard
Tác giả(bs) CN Wedgeworth, Laura
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(1): N004866
000 01264nam a2200373 p 4500
00110997
0022
00416597
008170922s2006 us| eng
0091 0
020|a9781408252253
039|a20180825040041|blongtd|y20170922150300|zthuyct
040|aNTT
0411|aeng
044|aus|ba-vt
08204|a423.13|bL8562c|223
1001|aDouglas, Dan
24500|aLongman collocations dictionary and thesaurus /|ceditors: Karen Cleveland-Marwick, Lucy Hollingworth, Elizabeth Manning, Michael Murphy, Howard Sargeant, Dr. Martin Stark, Laura Wedgeworth.
24630|aCollocations dictionary and thesaurus
24631|aLongman collocations dictionary and thesaurus for intermediate - advanced learners
260|aHarlow :|bPearson Education Limited,|c2013.
300|avii, 1463 pages ;|c24 cm.
541|aMua
6534|aCollocation (Linguistics)|xDictionaries
6534|aEnglish language|xIdioms|vDictionaries
6534|aEnglish language|xSynonyms and antonyms|vDictionaries
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng anh
7001|a Hollingworth, Lucy
7001|aManning, Elizabeth
7001|aMurphy, Michael
7001|aSargeant, Howard
7001|aWedgeworth, Laura
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N004866
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004866 Q12_Kho Mượn_01 423.13 L8562c Sách mượn tại chỗ 1