DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Dương, Thu Ái, |
Nhan đề
| Đạo cấm kỵ / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Xử thế |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hanh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V044363-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V044366-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V044357-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V044360-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V044369-76 |
|
000
| 00667nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16593 |
---|
008 | 170922s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040038|blongtd|y20170922144000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a646.7|bD928A|223 |
---|
100 | 1|aDương, Thu Ái,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aĐạo cấm kỵ /|cDương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng sống |
---|
653 | 4|aThành công |
---|
653 | 4|aXử thế |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hanh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V044363-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V044366-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V044357-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V044360-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V044369-76 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044357
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044358
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044359
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044360
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044361
|
Q7_Kho Mượn
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044363
|
Q12_Kho Lưu
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044364
|
Q12_Kho Lưu
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044366
|
Q12_Kho Lưu
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044367
|
Q12_Kho Lưu
|
646.7 D928A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|