|
000
| 00845nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10989 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16589 |
---|
008 | 170922s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071608381 |
---|
039 | |a20180825040035|blongtd|y20170922104000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.3402465|bG255|223 |
---|
100 | 1|aGast, Natalie |
---|
245 | 10|aPerfect phrases for ESL :|beveryday business life /|cNatalie Gast. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Professional,|c2010 |
---|
300 | |axv, 157 p. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xBusiness English |
---|
653 | 4|aEnglish language|xSpoken English |
---|
653 | 4|aEnglish language|xConversation and phrase books |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTerms and phrases |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 065911, N004868 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.3402465 G255
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
N004868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.3402465 G255
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào