|
000
| 00728nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10985 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 16585 |
---|
005 | 202308221408 |
---|
008 | 170921s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781284027983 |
---|
039 | |a20230822140839|bquyennt|c20220415134255|dbacntp|y20170921145200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.329|bA6294e|223 |
---|
245 | 00|aAntibiotic essentials /|c edited by Burke A. Cunha. |
---|
250 | |aTwelfth Edition |
---|
260 | |aAmerica : |bJones & Bartlett Learning, |c2013 |
---|
300 | |axiii; 778 p. ; |c17 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAntibiotics|vHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | 4|aBacterial diseases|xChemotherapy|vHandbooks, manuals, etc; |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): N004894-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004895
|
Q4_Kho Mượn
|
615.329 A6294e
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004894
|
Q4_Kho Mượn
|
615.329 A6294e
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|