|
000
| 00897nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 10970 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 16569 |
---|
005 | 202409060913 |
---|
008 | 240906s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040078940|c200000 |
---|
039 | |a20240906091315|bquyennt|c20200818151413|dquyennt|y20170911135200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|bv-bt |
---|
082 | 1|a611|bT8332M|223 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Văn Minh |
---|
245 | 10|aGiải phẫu người. |nT.3, |pHệ thần kinh - Hệ nội tiết, mã số Đ01.Y01.Y01W /|cTrịnh Văn Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a543 tr. :|bhình ảnh minh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 538 - 540 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu người|xHệ Nội tiết |
---|
653 | 4|aGiải phẫu người|xHệ thần kinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aTrịnh, Văn Minh |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Hưng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V060118-9 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060118
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060119
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|