|
000
| 00803nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16566 |
---|
008 | 170908s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040020|blongtd|y20170908150500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a617|bB576gi|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng bệnh học ngoại khoa /|cVăn Tần, ....[và những người khác] |
---|
300 | |a428 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh học ngoại khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aLê, Văn Cường |
---|
700 | 1|aLê, Quang Nghĩa |
---|
700 | 1|aLê, Quang Quốc Khánh |
---|
710 | 0|aTrung tâm Đào tạo bồi dưỡng cán bộ y tế Tp. HCM.|bBộ môn ngoại tổng quát |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cYHOC_SKHOE|j(1): V060104 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V060105 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060104
|
Q12_Kho hạn chế
|
617 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060105
|
Q12_Kho Lưu
|
617 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào