DDC
| 616.15 |
Nhan đề
| Thực hành huyết học & truyền máu / Trần Văn Bé, Trần Văn Bình, Bửu Mật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2003 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Huyết học |
Từ khóa tự do
| Truyền máu |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Bửu, Mật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Bình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(2): V060106-7 |
|
000
| 00716nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16564 |
---|
008 | 170907s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040019|blongtd|y20170907140600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.15|bT7721B|223 |
---|
245 | 00|aThực hành huyết học & truyền máu /|cTrần Văn Bé, Trần Văn Bình, Bửu Mật |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2003 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aHuyết học |
---|
653 | 4|aTruyền máu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
700 | 0|aBửu, Mật |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Bình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(2): V060106-7 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060107
|
Q12_Kho Lưu
|
616.15 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060106
|
Q12_Kho Lưu
|
616.15 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|