DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Netter, Frank H., |
Nhan đề
| Atlas giải phẫu người = Atlas of Human Anatomy / Frank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) |
Nhan đề khác
| Atlas of Human Anatomy |
Lần xuất bản
| In lần thứ I theo ấn phẩm lần thứ VI của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 531 tr ; I - 107 : minh họa ảnh màu ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này có nhiều thay đổi so với xuất bản phẩm lần thứ hai với 45 trang hình học được sửa đổi để thể hiện sự liên quan giải phẫu chính xác hơn, 290 trang hình được chú thích lại và có thêm 17 trang hoàn toàn mới. Những thay đổi này ngoài việc cập nhật thuật ngữ theo danh pháp mới, còn bổ sung thêm nhiều trang giải phẫu bề mặt, giải phẫu định khu và hình ảnh chẩn đoán như CT scan, MRI... |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học người |
Từ khóa tự do
| Y học-giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Human Anatomy |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Quyền, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đăng Diệu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V060122 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V060123 |
|
000
| 01400nam a2200361 4500 |
---|
001 | 10963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16562 |
---|
005 | 202309051605 |
---|
008 | 170907s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230905160540|bquyennt|c20181008111945|dquyennt|y20170907111900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|bv-bt |
---|
082 | 1|a611|bN474|223 |
---|
100 | 1|aNetter, Frank H.,|cMD. |
---|
245 | 10|aAtlas giải phẫu người =|bAtlas of Human Anatomy /|cFrank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch) |
---|
246 | 21|aAtlas of Human Anatomy |
---|
250 | |aIn lần thứ I theo ấn phẩm lần thứ VI của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a531 tr ; I - 107 : |bminh họa ảnh màu ; |c29 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này có nhiều thay đổi so với xuất bản phẩm lần thứ hai với 45 trang hình học được sửa đổi để thể hiện sự liên quan giải phẫu chính xác hơn, 290 trang hình được chú thích lại và có thêm 17 trang hoàn toàn mới. Những thay đổi này ngoài việc cập nhật thuật ngữ theo danh pháp mới, còn bổ sung thêm nhiều trang giải phẫu bề mặt, giải phẫu định khu và hình ảnh chẩn đoán như CT scan, MRI... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học người |
---|
653 | 4|aY học|xgiải phẫu |
---|
653 | 4|aHuman Anatomy |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Quyền,|cCố GS.BS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Đăng Diệu,|cPGS - TS.BS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V060122 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V060123 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060123
|
Q7_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060122
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:23-03-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|