DDC
| 959.70072 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Sơn |
Nhan đề
| Một số nhà sử học Việt Nam : cuộc đời và sự nghiệp / Vũ Thanh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội Nhân dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà sử học-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V044303-4, V044306-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V044297-302 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(8): V044309-16 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): V044305 |
|
000
| 00656nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10961 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16560 |
---|
008 | 170907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040016|blongtd|y20170907110400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a959.70072|bV986S|223 |
---|
100 | 1|aVũ, Thanh Sơn |
---|
245 | 10|aMột số nhà sử học Việt Nam :|bcuộc đời và sự nghiệp /|cVũ Thanh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2013 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tham khảo tài liệu tr. 239 - 240 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhà sử học|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V044303-4, V044306-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V044297-302 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(8): V044309-16 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): V044305 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044297
|
Q7_Kho Mượn
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044298
|
Q7_Kho Mượn
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044299
|
Q7_Kho Mượn
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044300
|
Q7_Kho Mượn
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044301
|
Q7_Kho Mượn
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044303
|
Q12_Kho Lưu
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044304
|
Q12_Kho Lưu
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044306
|
Q12_Kho Lưu
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044307
|
Q12_Kho Lưu
|
959.70072 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào