|
000
| 00859nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16558 |
---|
008 | 170907s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040015|blongtd|y20170907104400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.075|bH1114s|223 |
---|
245 | 00|aHóa sinh lâm sàng :|bSách đào tạo đại học Y /|cĐỗ Đình Hồ...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 276 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aClinical biochemistry |
---|
653 | 4|aHóa sinh lâm sàng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 1|aĐặng, Thị Ngọc Dung |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Chi Mai |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cYHOC_SKHOE|j(1): V060132 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V060133 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060133
|
Q12_Kho Lưu
|
616.075 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060132
|
Q12_Kho hạn chế
|
616.075 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào