DDC
| 895.922132 |
Nhan đề
| Tản Đà : Ảo thuật gia về chữ nghĩa, âm giai và hình tượng / Thao Nguyễn tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tinh hoa văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Tản Đà-Nhà Thơ-Việt Nam.-1888-1936 |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thao Nguyễn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V044346-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V044343-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V044337-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(3): V044340-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V044349-56 |
|
000
| 00752nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16557 |
---|
008 | 170907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040014|blongtd|y20170907104000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922132|bT1611Đ|223 |
---|
245 | 00|aTản Đà :|bẢo thuật gia về chữ nghĩa, âm giai và hình tượng /|cThao Nguyễn tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTinh hoa văn học Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 4|aTản Đà|xNhà Thơ|zViệt Nam.|y1888-1936 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThao Nguyễn,|eTuyển chọn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V044346-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V044343-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V044337-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V044340-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V044349-56 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044337
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044338
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044339
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044340
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044341
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044343
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044344
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044345
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044346
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 T1611Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào