|
000
| 00761nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16556 |
---|
008 | 170907s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040014|blongtd|y20170907103800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.402 8|bH1114A|223 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Anh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật xét nghiệm huyết học - truyền máu :|bSách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học /|cHà Thị Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHuyết học|xKỹ thuật xét nghiệm |
---|
653 | 4|aTruyền máu|xKỹ thuật xét nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
710 | 2|aBộ y tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cYHOC_SKHOE|j(1): V060135 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V060134 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V060135
|
Q12_Kho hạn chế
|
616.402 8 H1114A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V060134
|
Q12_Kho Lưu
|
616.402 8 H1114A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào