DDC
| 895.92212 |
Nhan đề
| Truyện Kiều trong văn hóa Việt Nam / Hoàng Ngọc Hiến, Thái Kim Đỉnh ; Kim Quang Minh s.t., tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ; : Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tùng thư Truyện Kiều |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại-Truyện nôm-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Kim Đỉnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V044245-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V044248-50 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V044251-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(3): V044254-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(10): 061104-5, V044038, V044238-44 |
|
000
| 00778nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10955 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16553 |
---|
008 | 170906s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040013|blongtd|y20170906104800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.92212|bT874k|223 |
---|
245 | 00|aTruyện Kiều trong văn hóa Việt Nam /|cHoàng Ngọc Hiến, Thái Kim Đỉnh ; Kim Quang Minh s.t., tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aTùng thư Truyện Kiều |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại|xTruyện nôm|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Hiến |
---|
700 | 1|aKim, Quang Minh |
---|
700 | 1|aThái, Kim Đỉnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V044245-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V044248-50 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V044251-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V044254-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(10): 061104-5, V044038, V044238-44 |
---|
890 | |a22|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044241
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044245
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044246
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92212 T874k
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|