DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào |
Nhan đề
| Phẩm chất ưu tú mà Harvard đã dạy cho học sinh / Dương Minh Hào chủ biên, Nguyễn Bá Thính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Thính |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtKH CO BAN(1): V044237 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(5): V044232-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(9): V044218-9, V044223, V044226-31 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(5): V044220-2, V044224-5 |
|
000
| 00736nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16550 |
---|
008 | 170906s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040011|blongtd|y20170906094900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a158.1|bD928H|223 |
---|
100 | 1|aDương, Minh Hào |
---|
245 | 10|aPhẩm chất ưu tú mà Harvard đã dạy cho học sinh /|cDương Minh Hào chủ biên, Nguyễn Bá Thính |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aKĩ năng sống |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bá Thính |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cKH CO BAN|j(1): V044237 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V044232-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(9): V044218-9, V044223, V044226-31 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(5): V044220-2, V044224-5 |
---|
890 | |a20|b70|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044218
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044219
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044223
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044226
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044227
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|