|
000
| 00807nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16545 |
---|
005 | 202404040913 |
---|
008 | 170905s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404091331|bquyennt|c20230821151108|dquyennt|y20170905143800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.19264|bK473ng|223 |
---|
245 | 00|aKiểm nghiệm thực phẩm :|bTài liệu đào tạo sau đại học /|cThái Nguyễn Hùng Thu chủ biên...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 146 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hồng Hảo |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thanh Hà |
---|
700 | 1|aThái, Nguyễn Hùng Thu |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Dược Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(2): V042223-4 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042223
|
Q12_Kho Lưu
|
363.19264 K473ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042224
|
Q12_Kho Lưu
|
363.19264 K473ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào