|
000
| 00853nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16541 |
---|
005 | 202404040913 |
---|
008 | 170905s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404091300|bquyennt|c20230821113953|dquyennt|y20170905140400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.96|bK991t|223 |
---|
245 | 00|aKý sinh trùng thực hành :|bDùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học, mã số: ĐK.01.Z.15 /|cLê Thị Xuân chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c26 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 239 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKý sinh trùng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aLê, Thị Xuân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiện |
---|
700 | 1|aNgyuễn, Hồ Phương Liên |
---|
700 | 1|aTrịnh, Tuyết Huệ |
---|
710 | 1|aBộ y tê |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V042196 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V042197 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042196
|
Q4_Kho Mượn
|
616.96 K991t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042197
|
Q4_Kho Mượn
|
616.96 K991t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|