DDC
| 895.9221009 |
Nhan đề
| Đến với những bài thơ hay : Những tác phẩm đã được khảng định trên thi đàn / Nguyễn Công Khai...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Thơ-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thao Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Mã, Giang Lân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Quyền |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V044039-41 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V044056-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V044050-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V044042-9 |
|
000
| 00771nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10935 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16533 |
---|
008 | 170829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035958|blongtd|y20170829142700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.9221009|bD391v|223 |
---|
245 | 00|aĐến với những bài thơ hay :|bNhững tác phẩm đã được khảng định trên thi đàn /|cNguyễn Công Khai...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 4|aPhê bình văn học |
---|
653 | 4|aThơ|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThao Nguyễn |
---|
700 | 1|aMã, Giang Lân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Quyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V044039-41 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V044056-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V044050-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V044042-9 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044039
|
Q12_Kho Lưu
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044040
|
Q12_Kho Lưu
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044048
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.9221009 D391v
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào