DDC
| 615 |
Nhan đề
| Mims Drug reference :. Full Prescribing Information 2016/2017 Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Vietnam :Drug Infomation & Medical Education,2016 |
Mô tả vật lý
| 937 pages :illustrations ;85 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học-Thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V036009-10 |
|
000
| 00605nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 10927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16525 |
---|
005 | 202204151338 |
---|
008 | 170828s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415133819|bbacntp|c20180825035952|dlongtd|y20170828104500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615|bS9211|223 |
---|
245 | 00|aMims Drug reference :. |nFull Prescribing Information 2016/2017 Vietnam |
---|
260 | |aVietnam :|bDrug Infomation & Medical Education,|c2016 |
---|
300 | |a937 pages :|billustrations ;|c85 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học|xThuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V036009-10 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V036010
|
Q4_Kho Mượn
|
615 S9211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036009
|
Q4_Kho Mượn
|
615 S9211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào