|
000
| 00732nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16521 |
---|
005 | 201909251609 |
---|
008 | 190925s2013 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996994794|c606000 |
---|
020 | |a9791185872605 |
---|
039 | |a20190925160911|bquyennt|c20190925160902|dquyennt|y20170828084600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629H|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn Sejong 8 = 세종 한국어 8 / |c기획 개발 국립 국어원 ; 집필진 김 정숙 [and six others]. 김 정숙 |
---|
250 | |aCh'op'an |
---|
260 | |a세종 학당 재단, Sŏul-si : |bSejong Haktang Chaedan, |c2013 |
---|
300 | |a210 tr. : |bcolour illustrations ; |c27 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKorean language|xConversation and phrase books |
---|
650 | |aKorean language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aKorean|xSejong |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông phương học |
---|
700 | |a기획 개발 국립 국어원 |
---|
700 | |a김 정숙 |
---|
700 | |a집필진 김 정숙 |
---|
710 | 1|aViện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067388 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005521 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067386-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067388
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 T5629H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067386
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067387
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào