|
000
| 00819nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16511 |
---|
008 | 170826s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035945|blongtd|y20170826092600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629h|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam.|nCao cấp 5 /|cNhóm soạn giả |
---|
260 | |aKorea :|bQuỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc,|c2010 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c27 cm +|e2 Audio CD & Sách bài tập |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn cho người Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hoan |
---|
700 | 1|aLee, Mi Hye |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thu Giang |
---|
700 | 11|aCho, Hang Rok |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): V044035 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|