ISBN
| 9788955180732 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Kim, Seon- Jeong |
Nhan đề
| Pro Business Korean 2 = 프로 비즈니스 한국어 / Kim Seon- Jeong |
Thông tin xuất bản
| Korean : Hangul Park,2014 |
Mô tả vật lý
| 167 pages. : color illustrations ; 28 cm. +1 [CD-ROM] |
Từ khóa tự do
| Korean language |
Từ khóa tự do
| Business Korean |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Korean |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067340 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005505 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 067338-9, 087105-8 |
|
000
| 00671nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16508 |
---|
005 | 202305221040 |
---|
008 | 230522s2014 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955180732|c823000 |
---|
039 | |a20230522104049|bquyennt|c20190923151606|dquyennt|y20170826091800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bK491J|223 |
---|
100 | 1|aKim, Seon- Jeong |
---|
245 | 10|aPro Business Korean 2 = 프로 비즈니스 한국어 / |cKim Seon- Jeong |
---|
260 | |aKorean : |bHangul Park,|c2014 |
---|
300 | |a167 pages. : |bcolor illustrations ; |c28 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKorean language |
---|
653 | |aBusiness Korean |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067340 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005505 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 067338-9, 087105-8 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067340
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
3
|
067338
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
067339
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
087105
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
087106
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
087107
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
8
|
087108
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào