|
000
| 00820nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 10908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16506 |
---|
005 | 202008240947 |
---|
008 | 190117s2009 kn kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958|c369000 |
---|
039 | |a20200824094721|bnghiepvu|c20190117100546|dquyennt|y20170826091500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |akn|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629h|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam.|nSơ cấp 2 /|cCho Hang Rok...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |akorea :|bQuỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc,|c2009 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c27 cm +|eKèm đĩa MP3 và sách bài tập |
---|
541 | |aTặng + Sách sinh viên yêu cầu bổ sung |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn cho người Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | |aĐỗ, Ngọc Luyến|ebiên soạn |
---|
700 | |aLương, Nguyễn Thanh Trang|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hoan|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLee, Mi Hye|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thu Giang|ebiên soạn |
---|
700 | 11|aCho, Hang Rok|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 062325-6, V044033 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062327 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062327
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|