ISBN
| 9788955180725 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Kim, Seon- Jeong |
Nhan đề
| Pro Business Korean 1 = 프로 비즈니스 한국어 / Kim Seon- Jeong |
Thông tin xuất bản
| Korean : Hangul Park, 2014 |
Mô tả vật lý
| 175 pages. : color illustrations ; 28 cm. +1 [CD-ROM] |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Korean |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067337 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005501 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 067335-6, 087101-4 |
|
000
| 00697nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 10907 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16505 |
---|
005 | 202305221032 |
---|
008 | 230522s2014 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955180725|c823000 |
---|
039 | |a20230522103308|bquyennt|c20230522103248|dquyennt|y20170826091300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bK491J|223 |
---|
100 | 1|aKim, Seon- Jeong |
---|
245 | 10|aPro Business Korean 1 = 프로 비즈니스 한국어 / |cKim Seon- Jeong |
---|
260 | |aKorean : |bHangul Park, |c2014 |
---|
300 | |a175 pages. : |bcolor illustrations ; |c28 cm. +|e1 [CD-ROM] |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067337 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005501 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 067335-6, 087101-4 |
---|
890 | |a8|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067337
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 K491J
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067335
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067336
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087101
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087102
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087103
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087104
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491J
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào