|
000
| 00849nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16500 |
---|
005 | 202412110917 |
---|
008 | 170825s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241211091732|bquyennt|c20241211091711|dquyennt|y20170825153600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629h|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. |nSơ cấp 1 : |bSách bài tập / |cNhóm soạn giả |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aKorea : |bQuỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc, |c2013 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn cho người Việt Nam |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|vSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hoan |
---|
700 | 1|aLee, Mi Hye |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thu Giang |
---|
700 | 11|aCho, Hang Rok |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): V044031 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044031
|
Kho Sách mất
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|