ISBN
| 9786047353095 |
DDC
| 895.70711 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thu Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên, Nguyễn Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. : minh hoạ ; 24 cm |
Phụ chú
| Tến sách tiếng Hàn: 한국 문학 |
Tóm tắt
| Khái quát chung về văn học Hàn Quốc, tiến trình phát triển văn học; đặc trưng và ý nghĩa các thể loại văn học dân gian, văn học cổ điển, văn học hiện đại của xứ sở Kim Chi cùng những thành tựu, đóng góp cơ bản của nền văn học đất nước này trong phối cảnh khu vực |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 065332-6, V044030 |
|
000
| 00659nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 10894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16492 |
---|
005 | 201907191433 |
---|
008 | 190719s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047353095|c150000 |
---|
039 | |a20190719143332|bquyennt|c20190719134046|dquyennt|y20170825152500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.70711|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thị Thu Hiền|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình văn học Hàn Quốc /|cPhan Thị Thu Hiền chủ biên, Nguyễn Thị Hiền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a507 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm |
---|
500 | |aTến sách tiếng Hàn: 한국 문학 |
---|
504 | |aThư mục: tr. 507 |
---|
520 | |aKhái quát chung về văn học Hàn Quốc, tiến trình phát triển văn học; đặc trưng và ý nghĩa các thể loại văn học dân gian, văn học cổ điển, văn học hiện đại của xứ sở Kim Chi cùng những thành tựu, đóng góp cơ bản của nền văn học đất nước này trong phối cảnh khu vực |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Hàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 065332-6, V044030 |
---|
890 | |a6|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.70711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|