|
000
| 00765nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16489 |
---|
005 | 201907191410 |
---|
008 | 190719s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045864159|c190000 |
---|
039 | |a20190719141028|bquyennt|c20190719141001|dquyennt|y20170825152000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.7|bH7911t|223 |
---|
245 | 00|aHợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc /|cPhan Thị Thu Hiền chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a655 tr. ;|c23 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 644-647 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|xTruyện |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | |aDeuk, Oh Gok |
---|
700 | |aGwang, Deok |
---|
700 | |aSeo, Dong |
---|
700 | |cJung, Dam |
---|
700 | 1|aBae, Yang Soo|edịch |
---|
700 | 1|aJeon, Hye Kyung|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Hải|edịch |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Hiền|echủ biên, dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 065352-6, V044029 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 H7911t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|