ISBN
| 9791186610305 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Kim, Jung Sub |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Hàn ĐH Kyunghee. Nói 5 / Kim Jung Sub (chủ biên) |
Nhan đề khác
| Get it Korean Speaking |
Thông tin xuất bản
| Korea :Hawoo,2015 |
Mô tả vật lý
| 111 p. ;26 cm +1 [CD-ROM] |
Từ khóa tự do
| Korean-Speaking |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005541 |
|
000
| 00749nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16480 |
---|
008 | 170825s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9791186610305 |
---|
039 | |a20180825035928|blongtd|y20170825150100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bK491S|223 |
---|
100 | 1|aKim, Jung Sub |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Hàn ĐH Kyunghee.|nNói 5 /|cKim Jung Sub (chủ biên) |
---|
246 | 21|aGet it Korean Speaking |
---|
260 | |aKorea :|bHawoo,|c2015 |
---|
300 | |a111 p. ;|c26 cm +|e1 [CD-ROM] |
---|
653 | 4|aKorean|xSpeaking |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005541 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào