|
000
| 00701nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1169 |
---|
008 | 070228s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024123|blongtd|y20070228093300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 3|bH1491|221 |
---|
245 | 00|a2-9-1945 qua những hồi ức /|cNgọc Châu, ... |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội Nhân dân,|c2005 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
700 | 0|aNgọc Châu |
---|
700 | 0|aSơn Tùng |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Nghĩa |
---|
700 | 1|aTrần, Bạch Đằng |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V002164-5, V002167 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(2): V002166, V002168 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002164
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002165
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002167
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 3 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|