thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 615.7 G6531gi
    Nhan đề: Goodman & Gilman's pharmacological basis of therapeutics.

ISBN 9780071624428
DDC 615.7
Tác giả CN Primrose, S. B.
Nhan đề Goodman & Gilman's pharmacological basis of therapeutics.
Nhan đề khác Pharmacological basis of therapeutics
Nhan đề khác Goodman and Gilman s pharmacological basis of therapeutics
Lần xuất bản 12th ed.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill, 2011
Mô tả vật lý 2084 p. : ill. (some col.) ; 26 cm. +1 DVD-ROM (4 3/4 in.)
Phụ chú Rev. ed. of: Goodman & Gilman s the pharmacological basis of therapeutics. 11th ed. / editor, Laurence L. Brunton. c2006
Từ khóa tự do Pharmacology
Từ khóa tự do Drug Therapy
Từ khóa tự do Pharmacological Phenomena.
Từ khóa tự do Therapeutics.
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Brunton, Laurence L.
Tác giả(bs) CN Chabner, Bruce.
Tác giả(bs) CN Goodman, Louis S.
Tác giả(bs) CN Knollmann, Björn C.
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): N005065
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): N005066
000 01291nam a2200409 p 4500
00110864
0022
00416455
005202204151336
008170824s2011 vm| eng
0091 0
020|a9780071624428
039|a20220415133641|bbacntp|c20220412150849|dnghiepvu|y20170824140000|zthuyct
040|aNTT
0411|aeng
044|avm|ba-vt
0821|a615.7|bG6531gi|223
1001|aPrimrose, S. B.
24500|aGoodman & Gilman's pharmacological basis of therapeutics.
24613|aPharmacological basis of therapeutics
24613|aGoodman and Gilman s pharmacological basis of therapeutics
250|a12th ed.
260|aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2011
300|a2084 p. : |bill. (some col.) ; |c26 cm. +|e1 DVD-ROM (4 3/4 in.)
500|aRev. ed. of: Goodman & Gilman s the pharmacological basis of therapeutics. 11th ed. / editor, Laurence L. Brunton. c2006
504|aIncludes bibliographical references and index.
541|aMua
6534|aPharmacology
6534|aDrug Therapy
6534|aPharmacological Phenomena.
6534|aTherapeutics.
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aBrunton, Laurence L.
7001|aChabner, Bruce.
7001|aGoodman, Louis S.|q(Louis Sanford),|d1906-2000.
7001|aKnollmann, Björn C.
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): N005065
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): N005066
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N005065 Q12_Kho Mượn_02 615.7 G6531gi Sách mượn về nhà 1
2 N005066 Q4_Kho Mượn 615.7 G6531gi Sách mượn về nhà 2