DDC
| 612 |
Nhan đề
| Sinh lý học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa [Mã số : Đ.01.Y.04 - 05] / Phạm Thị Minh Đức (ch.b.)...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2016 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lí học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lí tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lí điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lí điều nhiệt... |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Liên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hùng Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tường |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Xuân Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Bỉnh Dy |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V035999-6008 |
|
000
| 01163nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16442 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035911|blongtd|y20170824085000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a612|bS61781l|223 |
---|
245 | 00|aSinh lý học :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa [Mã số : Đ.01.Y.04 - 05] /|cPhạm Thị Minh Đức (ch.b.)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a479 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lí học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lí tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lí điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lí điều nhiệt... |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aSinh lý học |
---|
653 | 4|aTế bào |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aLê, Thu Liên |
---|
700 | 1|aTrịnh, Hùng Cường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tường |
---|
700 | 1|aPhùng, Xuân Bình |
---|
700 | 1|aTrịnh, Bỉnh Dy |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V035999-6008 |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035999
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036000
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036001
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036002
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036003
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036004
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
|
7
|
V036005
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036006
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036007
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036008
|
Q4_Kho Mượn
|
612 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|