ISBN
| 9788971419335 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 5 = 연세 한국어 읽기 5 : Yonsei Korean Reading 5 (CD inklusive) / Yonsei Korean Institute |
Nhan đề khác
| 연세 한국어 읽기 5 |
Thông tin xuất bản
| Korea : Yonsei University Press, 2010 |
Mô tả vật lý
| 158 pages. ; 27 cm +1 CD-ROM |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Yonsei Korean Institute |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005177 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067454 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(7): 067452-3, 087129-32, 090632 |
|
000
| 00711nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16413 |
---|
005 | 202305241020 |
---|
008 | 230524s2010 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971419335|c815000 |
---|
039 | |a20230524102054|bquyennt|c20230524102037|dquyennt|y20170822151300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 5 = 연세 한국어 읽기 5 :|bYonsei Korean Reading 5 (CD inklusive) / |cYonsei Korean Institute |
---|
246 | 21|a연세 한국어 읽기 5 |
---|
260 | |aKorea : |bYonsei University Press, |c2010 |
---|
300 | |a158 pages. ; |c27 cm +|e1 CD-ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xĐọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | 1|aYonsei Korean Institute |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005177 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067454 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(7): 067452-3, 087129-32, 090632 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005177
|
Kho Sách mất
|
495.7 Đ636t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067454
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 G434
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067452
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067453
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087129
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087132
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
087130
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
087131
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
090632
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào