ISBN
| 9788971419076 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 6 = 연세 한국어 읽기6 : Yonsei Korean Reading 6 (Includes CD) / Yonsei Korean Institute |
Nhan đề khác
| 연세 한국어 읽기 6 |
Thông tin xuất bản
| Korea : Yonsei University Press, 2010 |
Mô tả vật lý
| 173 pages. ; 27 cm +1 CD-ROM |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Yonsei Korean Institute |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067451 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005178 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 067449-50, 087133-6 |
|
000
| 00711nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16412 |
---|
005 | 202305241026 |
---|
008 | 190927s2010 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971419076|c815000 |
---|
039 | |a20230524102726|bquyennt|c20190927102345|dquyennt|y20170822151200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tiếng Hàn ĐH Yonsei Đọc 6 = 연세 한국어 읽기6 :|bYonsei Korean Reading 6 (Includes CD) /|cYonsei Korean Institute |
---|
246 | 21|a연세 한국어 읽기 6 |
---|
260 | |aKorea : |bYonsei University Press, |c2010 |
---|
300 | |a173 pages. ; |c27 cm +|e1 CD-ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xĐọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | 1|aYonsei Korean Institute |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067451 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005178 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 067449-50, 087133-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 Đ636t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067451
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 G434
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067449
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067450
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087133
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087134
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087135
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087136
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào