ISBN
| 9788982220623 |
DDC
| |
Nhan đề
| Tiếng Hàn Kyung Hee - Trung cấp 1 = 경희 한국어 – 중습 1 / Khoa giáo dục tiếng hàn - Viện giáo dục quốc tế |
Nhan đề khác
| 경희 한국어 – 중습 1 |
Thông tin xuất bản
| Korea :Đại học Kyung Hee,2000 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Koren |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Viện giáo dục quốc tế. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005202 |
|
000
| 00807nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16393 |
---|
008 | 170822s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788982220623 |
---|
039 | |a20180825035849|blongtd|y20170822143700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|bT5629H|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn Kyung Hee - Trung cấp 1 =|b경희 한국어 – 중습 1 /|cKhoa giáo dục tiếng hàn - Viện giáo dục quốc tế |
---|
246 | 21|a경희 한국어 – 중습 1 |
---|
260 | |aKorea :|bĐại học Kyung Hee,|c2000 |
---|
300 | |a181 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKoren |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
710 | 1|aViện giáo dục quốc tế.|bKhoa giáo dục tiếng hàn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005202 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
T5629H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào