DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn 4-Seoul = 한국어4 / Viện Ngôn ngữ Đại học Seoul |
Nhan đề khác
| 한국어4 |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Korea :Moonjin Media,2005 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Koren |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Viện Ngôn ngữ Đại học Seoul |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005172 |
|
000
| 00680nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16382 |
---|
008 | 170822s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035843|blongtd|y20170822111000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629h|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn 4-Seoul =|b한국어4 /|cViện Ngôn ngữ Đại học Seoul |
---|
246 | 21|a한국어4 |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aKorea :|bMoonjin Media,|c2005 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aKoren |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | 1|aViện Ngôn ngữ Đại học Seoul |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005172 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào