DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Kim, Jung Sub |
Nhan đề
| Nghe tiếng Hàn 1 - Kyung Hee = 경희 한국어 듣기1 / Kim Jung Sub chủ biên |
Nhan đề khác
| Get it Korean listening 1 |
Nhan đề khác
| 경희 한국어 듣기1 |
Thông tin xuất bản
| Korea :Hawoo,2014 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;26 cm +1 CD-ROM |
Từ khóa tự do
| Korean-Listening |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn-Nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(2): N005152, N005513 |
|
000
| 00728nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10790 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16371 |
---|
008 | 170822s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035836|blongtd|y20170822102300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bK491S|223 |
---|
100 | 1|aKim, Jung Sub |
---|
245 | 10|aNghe tiếng Hàn 1 - Kyung Hee =|b경희 한국어 듣기1 /|cKim Jung Sub chủ biên |
---|
246 | 21|aGet it Korean listening 1 |
---|
246 | 21|a경희 한국어 듣기1 |
---|
260 | |aKorea :|bHawoo,|c2014 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c26 cm +|e1 CD-ROM |
---|
653 | 4|aKorean|xListening |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn|xNghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(2): N005152, N005513 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 K491S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào