DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Hirai, Etsuko |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Sách ghi nhớ và thực hành mẫu câu sơ cấp I / Hirai Etsuko, Miwa Sachiko |
Nhan đề khác
| 書いて覚える文型練習帳 :みんなの日本語 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2012 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Miwa, Sachiko |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005077 |
|
000
| 00752nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10783 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16346 |
---|
008 | 170821s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035832|blongtd|y20170821105800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bH6681E|223 |
---|
100 | 1|aHirai, Etsuko |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cho mọi người :|bSách ghi nhớ và thực hành mẫu câu sơ cấp I /|cHirai Etsuko, Miwa Sachiko |
---|
246 | 26|a書いて覚える文型練習帳 :|bみんなの日本語 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2012 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aMiwa, Sachiko |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005077 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 H6681E
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào