DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Kadowaki, Kaoru |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Những bài văn đơn giản sơ cấp 2 / Kadowaki Kaoru, Nishiuma Kaoru |
Nhan đề khác
| みんなの日本語 :初級 第2版 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2014 |
Mô tả vật lý
| X, 157 tr. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nishiuma, Kaoru |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005078 |
|
000
| 00739nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16345 |
---|
008 | 170821s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035832|blongtd|y20170821105200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bK116K|223 |
---|
100 | 1|aKadowaki, Kaoru |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cho mọi người :|bNhững bài văn đơn giản sơ cấp 2 /|cKadowaki Kaoru, Nishiuma Kaoru |
---|
246 | 26|aみんなの日本語 :|b初級 第2版 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2014 |
---|
300 | |aX, 157 tr. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aNishiuma, Kaoru |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005078 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 K116K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|