DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Giáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N5 : Học tiếng Nhật từ ngữ pháp / Hiệp hội Văn hóa sinh viên Châu Á |
Nhan đề khác
| にほんご能力試験 N5 :文法から伸ばす日本語 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ; 26 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Hiệp hội văn hóa sinh viên châu Á |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005308 |
|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16341 |
---|
008 | 170821s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035831|blongtd|y20170821102900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N5 :|bHọc tiếng Nhật từ ngữ pháp / Hiệp hội Văn hóa sinh viên Châu Á |
---|
246 | 26|aにほんご能力試験 N5 :|b文法から伸ばす日本語 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a170 tr. ; 26 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
710 | 2|aHiệp hội văn hóa sinh viên châu Á |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005308 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005308
|
Kho Sách mất
|
495.6 G434Tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào