DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| Kiyokata, Kato |
Nhan đề
| Đề thi thử và đáp án kỳ thi năng lực thương mại bjt / Kiyokata Kato ; Hồ Phương biên dịch |
Nhan đề khác
| BJT business Japanese proficiency test actual, official full - version practice test with complete solutions |
Nhan đề khác
| ビジネスにほんご能力テスト体験テスト解説 Bjt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2016 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Dạy và học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Phương, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005312 |
|
000
| 00893nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16333 |
---|
008 | 170821s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035829|blongtd|y20170821093000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.68|bK628|223 |
---|
100 | 1|aKiyokata, Kato |
---|
245 | 10|aĐề thi thử và đáp án kỳ thi năng lực thương mại bjt /|cKiyokata Kato ; Hồ Phương biên dịch |
---|
246 | 26|aBJT business Japanese proficiency test actual, official full - version practice test with complete solutions |
---|
246 | 26|aビジネスにほんご能力テスト体験テスト解説 Bjt |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xDạy và học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aHồ, Phương,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005312 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 K628
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|