DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Giới thiệu cách dạy trung cấp II / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| Mina no Nihongo |
Nhan đề khác
| 教え方の手引き :みんなの日本語中級II |
Thông tin xuất bản
| Japan : Surie Nettowaku, 2014 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Trung cấp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005075 |
|
000
| 00710nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10776 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16326 |
---|
005 | 202306211536 |
---|
008 | 170821s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230621153648|bquyennt|c20180825035828|dlongtd|y20170821084800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bT5629Nh|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật cho mọi người :|bGiới thiệu cách dạy trung cấp II /|cNhiều tác giả |
---|
246 | 26|aMina no Nihongo |
---|
246 | 26|a教え方の手引き :|bみんなの日本語中級II |
---|
260 | |aJapan : |bSurie Nettowaku, |c2014 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xTrung cấp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005075 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629Nh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào