DDC
| 959.703 1 |
Tác giả CN
| Kinh Lịch |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh cuộc hành trình 1911-1945 / Kinh Lịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội Nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Viết về hành trình tìm đường cứu nước của Hồ Chí Minh từ 1911 - 1945, từ Bến nhà Rồng đến Paris, Mat- xcơ- va, Quảng Châu, Thái Lan, Hương Cảng, Liễu Châu,... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V001921-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(3): V001920, V001924-5 |
|
000
| 00799nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1157 |
---|
008 | 070227s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024119|blongtd|y20070227154700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.703 1|bK555L|221 |
---|
100 | 0|aKinh Lịch |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh cuộc hành trình 1911-1945 /|cKinh Lịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội Nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aViết về hành trình tìm đường cứu nước của Hồ Chí Minh từ 1911 - 1945, từ Bến nhà Rồng đến Paris, Mat- xcơ- va, Quảng Châu, Thái Lan, Hương Cảng, Liễu Châu,... |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aLịch sử|zViệt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V001921-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V001920, V001924-5 |
---|
890 | |a6|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001920
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001921
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001922
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001923
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001924
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001925
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 1 K555L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|